STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng |
1 | 1.013797.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC CUỘC LỄ NGOÀI CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT XÃ | 2245/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
2 | 1.013798.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC TRONG MỘT XÃ | 2245/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
3 | 1.013796.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC ĐẠI HỘI CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC, TỔ CHỨC ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT XÃ | 2245/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
4 | 1.012582.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG ĐẾN ĐỊA BÀN XÃ KHÁC (CẤP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
5 | 1.012584.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
6 | 1.012585.H19 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) | 2245/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
7 | 1.012590.H19 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) | 2245/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
8 | 1.012591.H19 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
9 | 1.012592.H19 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
10 | 1.012223.000.00.00.H19 | Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín | 2245/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam |
11 | 1.012222.000.00.00.H19 | Công nhận người có uy tín | 2245/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam |
12 | 1.012579.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
13 | 1.012586.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO BỔ SUNG ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
14 | 1.012580.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO VỀ VIỆC THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
15 | 1.012588.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT XÃ (CẤP XÃ) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
16 | 1.012593.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC QUYÊN GÓP NGOÀI ĐỊA BÀN MỘT XÃ NHƯNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT HUYỆN, QUẬN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH, THÀNH PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG CỦA CƠ SỞ TÍN NGƯỠNG, TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
17 | 1.012596.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
18 | 1.012598.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC CUỘC LỄ NGOÀI CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
19 | 1.012599.H19 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC ĐẠI HỘI CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC, TỔ CHỨC ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
20 | 1.012602.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở NHIỀU XÃ THUỘC MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
21 | 1.012603.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO MỞ LỚP BỒI DƯỠNG VỀ TÔN GIÁO THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 2 ĐIỀU 41 CỦA LUẬT TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
22 | 1.012600.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO TỔ CHỨC HỘI NGHỊ THƯỜNG NIÊN CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
23 | 1.012601.H19 | THỦ TỤC THÔNG BÁO DANH MỤC HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO BỔ SUNG ĐỐI VỚI TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở NHIỀU XÃ THUỘC MỘT HUYỆN (CẤP HUYỆN) | 1046/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
24 | 1.001167.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
25 | 1.001156.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
26 | 1.001109.000.00.00.H19 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
27 | 1.001098.000.00.00.H19 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
28 | 1.001090.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 3913/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
29 | 1.001085.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 3913/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam |
30 | 1.001078.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
31 | 1.001055.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
32 | 1.001028.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
33 | 2.000509.000.00.00.H19 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 3913/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
34 | 1.001180.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
35 | 1.001199.000.00.00.H19 | Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện | 3913/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
36 | 1.001204.000.00.00.H19 | Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
37 | 1.001212.000.00.00.H19 | Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
38 | 1.001220.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
39 | 1.000316.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện | 3913/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
40 | 2.000267.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
41 | 1.001228.000.00.00.H19 | Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo | 3913/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Tác giả: UBND phường Bình Long
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập